Tham khảo Play M Entertainment

  1. 1 2 Full earnings and ranking of top agencies like SM, YG, and JYP revealed for 2015
  2. 1 2 “A Cube Company”. 19 tháng 4 năm 2011.
  3. “로엔, 에이핑크-허각 소속사 투자 결정…'시너지 극대화'”. 25 tháng 11 năm 2015.
  4. “A Pink's Agency Rebrands, Changes Name To Plan A Entertainment”. kpopstarz. 2 tháng 3 năm 2016. Truy cập 4 tháng 3 năm 2016.
  5. “New name after merger”. Ngày 1 tháng 4 năm 2019.
  6. “Fave Entertainment & Plan A Entertainment announce official merger”. 13 tháng 2 năm 2019.
  7. http://m.entertain.naver.com/read?oid=109&aid=0003782357
  8. http://mtvdaily.asiae.co.kr/article.php?aid=15263754841352849010#_enliple
  9. http://m.entertain.naver.com/now/read?oid=311&aid=0000860982
  10. “History (band)” (bằng tiếng Hàn). Ten Asia. Truy cập ngày 12 tháng 5 năm 2017.
  11. Digital sales for Love Day:
    • “2012년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  12. Digital sales for A Year Ago:
    • “2013년 01월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  13. Digital sales for Short Hair:
    • “2013년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  14. Digital sales for Break Up to Make Up:
    • “2014년 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  15. Digital sales for Photograph:
    • “2015년 06월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. Digital sales for Ocean:
    • “2016년 07월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2016년 08월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
    • “2016년 09월 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  17. Digital sales for #Begin Again:
    • “2016년 36주차 Download Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Triều Tiên). Korea Music Content Industry Association. 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  18. Digital sales for Oasis:

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Play M Entertainment http://www.allkpop.com/article/2016/03/full-earnin... http://tenasia.hankyung.com/archives/1206974 http://ientstory.com// http://www.kpopstarz.com/articles/269844/20160302/... http://m.entertain.naver.com/now/read?oid=311&aid=... http://m.entertain.naver.com/read?oid=109&aid=0003... http://www.a-cube.co.kr/company http://mtvdaily.asiae.co.kr/article.php?aid=152637... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli... http://www.gaonchart.co.kr/main/section/chart/onli...